Có 5 kết quả:
敛衽 liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ • 斂衽 liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ • 歛衽 liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ • 裣衽 liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ • 襝衽 liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned women's obeisance
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned women's obeisance
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)
Từ điển Trung-Anh
variant of 斂衽|敛衽[lian3 ren4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)
Từ điển Trung-Anh
variant of 斂衽|敛衽[lian3 ren4]
Bình luận 0